×
Apr 19, 2024 · Rinh ngay điểm 10 với bộ 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thông dụng: Bass guitar (đàn guitar bass), allegro (nhịp độ), classical (nhạc cổ ...
Mar 22, 2023 · Từ vựng về thể loại âm nhạc ; Jazz. /dʒæz/. nhạc Jazz ; Orchestra. /ˈɔːrkɪstrə/. nhạc giao hưởng ; Symphony. /ˈsɪmfəni/. nhạc giao hưởng ; Classical.
Rating (1)
Aug 24, 2022 · Bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh qua các ví dụ áp dụng và bài tập vận dụng trong bài viết dưới về những từ vựng về âm nhạc.
Oct 24, 2023 · Chủ đề Âm nhạc (Music) là một trong những lĩnh vực từ vựng quen thuộc và quan trọng, có thể nói là thường thấy trong quá trình học tiếng Anh. T ...
Dec 20, 2022 · 1.1. Từ vựng về âm nhạc · Beat: nhịp trống · Accord: hợp âm · Compact Disk: đĩa CD · Instrument: nhạc cụ · Amp: bộ khuếch đại âm thanh ...
2. Từ vựng về âm nhạc phổ biến tiếng Anh ; Melody/Tune. /ˈmelədi/. /tuːn/. giai điệu ; Note. /nəʊt/. nốt nhạc ; Pitch. /pɪtʃ/. cao độ của âm thanh ; Rhythm. /ˈrɪðəm ...
Aug 18, 2023 · TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC ; 1, Acoustic, /əˈkuːstɪks/, nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ) ; 2, Jazz, /dʒæz/, nhạc ...
Rating (5)
Chinh phục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bằng cách bỏ túi ngay bộ từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh nâng cao giúp bạn ôn luyện thi hiệu quả tại nhà.
Mar 13, 2024 · Từ vựng về nhạc cụ trong tiếng Anh · piano – đàn piano · organ – đàn organ · keyboard – đàn keyboard · accordion – đàn phong cầm · bag flute – kèn ...
Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc Phần 1 · guitar. đàn ghi-ta · mandolin. /'mændəlin/. đàn măng-đô-lin · banjo. đàn băng-giô · violin. /ˌvaɪəˈlɪn/. đàn ...